Có 3 kết quả:

吆喝 yêu hát喓喝 yêu hát邀喝 yêu hát

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Nói lớn tiếng, la lên. § Cũng viết là “yêu hát” 么喝, “yêu hát” 喓喝. ◇Tây du kí 西遊記: “Nhất tề yêu hát đạo: Tẩu liễu giá hầu tinh dã! Tẩu liễu giá hầu tinh dã” 一齊吆喝道: 走了這猴精也! 走了這猴精也 (Đệ lục hồi) Cùng nhau kêu lên: Con khỉ yêu quái chạy mất rồi! Con khỉ yêu quái chạy mất rồi!

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói lớn tiếng lên. La lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Yêu hát 吆喝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toán quân đi trước la hét dẹp đường cho quan thời xưa — La hét dẹp đường.